0 - 284,567 vnd        
THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    THÉP TRÒN CARBON S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C

    Liên hệ để có giá tốt
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : Liên hệ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C

    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C

    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C

    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C

    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C

    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM
    THÉP TRÒN CARBON  S20C, S25C, S35C, S45C, S50C, S55C
       Tiêu chuẩn: Nhật Bản(JIS), Mỹ(ASTM), Trung Quốc(GB)….
        Mác thép: S20C/ASTM1020/20#, S25C/ASTM1025/25#, S35C/ASTM1035/35#, S45C/ASTM1045/45#, S50C/ASTM1050/50#, S55C/ASTM1055/55#...
    Kích thước:
    Đường kính: 6mm-600mm Độ dài:  tùy thuộc vào yêu cầu Bảng thành phần hóa học:
    TT Mác thép Thành phần hóa học  
    C Si Mn Cr P S Ni
    1 S20C/ASTM1020/20# 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 ≤ 0.020 ≤ 0.030 ≤ 0.035 ≤ 0.020
    2 S25C/ASTM1025/25# 0.22 ~ 0.28 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 ≤ 0.020 ≤ 0.030 ≤ 0.035 ≤ 0.020
    3 S35C/ASTM1035/35# 0.32 ~ 0.38 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90   ≤ 0.030 ≤ 0.035    
    4 S45C/ASTM1045/45# 0.42 ~ 0.48 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90 ≤ 0.020 ≤ 0.030 ≤ 0.035 ≤ 0.020
    5 S50C/ASTM1050/50# 0.47 ~ 0.53 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90 ≤ 0.020 ≤ 0.030 ≤ 0.035 ≤ 0.020
    6 S55C/ASTM1055/55# 0.52 ~ 0.58 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90 ≤ 0.020 ≤ 0.030 ≤ 0.035 ≤ 0.020
                         
     
     
     
    - Tính chất cơ lý của thép:
    TT Mác thép Tính chất cơ lý  
    Giới hạn chảy (N/mm2) Giới hạn bền (N/mm2) Độ giãn dài
    (%)
    Độ cứng
    HRC
    1 S20C 245 400 28  
    2 S25C 275 451 23  
    3 S35C 305 ~ 390 510 ~ 570 22  
    4 S45C 345 ~ 490 570 ~ 690 17  
    5 S50C 373 628 14  
    6 S55C 376 ~ 560 630 ~ 758 13.5  
     
    Đặc tính có cơ tính tổng hợp nhất định phù hợp với các điểu kiện thông dụng. Có sự cân bằng giữ độ mềm và độ bền, có tính công nghệ tốt: dễ đúc, cán , rèn , kéo sợi, hàn, gia công cắt…
    Công dụng: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo các chi tiết máy, các kết cấu chịu trọng tải nhỏ dùng trong ngành xây dựng, giao thông, làm các dụng cụ cắt, khuôn dập, dụng cụ đo, sản xuất bulong ốc vít.
    Báo giá CIF trực tiếp từ nhà máy, cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận về nguồn gốc và xuất xứ hàng hóa.
    Changshu Fengyang Special Steel, chúng tôi luôn mang đến cho quý khách sự hài lòng và tin cậy nhất!
    ----------------------------------------------------------------------------
    Mọi thông tin về sản phẩm xin vui lòng liên hệ: 
    Ms Mai: 093 645 2350
    Email: [email protected]
    CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL
    (VPĐD: Công ty TNHH công nghiệp quốc tế Châu Dương_ Tầng 10, tòa nhà Ladeco, số 266, Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình,HN)
    Website: http://chauduongsteel.com/


    Mọi thông tin về sản phẩm xin vui lòng liên hệ: 
    Ms Mai: 093 645 2350
    Mail: [email protected]
    CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL
    (VPĐD: Công ty TNHH công nghiệp quốc tế Châu Dương_ Tầng 10, tòa nhà Ladeco, số 266, Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình,HN)
    Website: http://chauduongsteel.com/
    hoặc : http://fengyangspecialsteel.com/
    hoặc : https://thepchauduong.com/
     

     
     


    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
    • <<
    • <
    • 1
    • >
    • >>

    Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm